Nguồn: I Group
n
h n
n n h n
h n n
h n
n n h
n
n h
h
n
nh h
n n
n
nh
n h n n
n n h
n
n
h nh
h n h
nh
n h
n n h
n
n h n h h
h nh
n
P
n
h h
h
h
n
n
nh n
n
n
h h
nh n
h n
n
h n
h
n
n
n
n nh n
n n h n
n n
h nh n n
n
h
h nh n
h
h h h
h
n n
n
n
n
n
h
h
h h h n
h n h
n h h
n
n n
h
n
n
nh
n
n h
n
h
n n n
n
h
h
n
h n
n
n
n
h n
nh
n
n
n h h
n
nh
n h n
ầ
n
nh n h
nh n
nh
n
n
h
n
n
nh
n
n
h nh
nh
n
n
n nh
h
h
n
nh
h n
h h
óa vật liệu
c bản
67347
Vật liệu,
luyện kim
1317
Công nghệ
bề m t, s n
5 3
óa học
cao phân t
pholyme
35 2
Dược phẩm
23
thuật
hóa học
00
uang học
320
Đ ng c ,
máy b m,
tua bin
636
Điều khiển,
phân phối
1473
Công nghệ
âm thanh
hình ảnh
3 25
Máy móc,
thiết bị,
năng lượng điện
Telecom
munications
2 5
Các
phư ng pháp
công nghệ
thông tin để
uản l
Bán d n
00
0 25
Máy móc dệt
và làm gi y
uy trình và
thiết bị tạo nhiệt
0
Vận tải
2 0
Các uy trình
giao tiếp c bản
317
Công nghệ
vi tính
0
iao tiếp
k thuật số
3 3
Công cụ
máy móc
55
inh kiện
c khí
Máy móc
đ c biệt khác
0
C u tr c vi mô
và công nghệ
Nano
0
óa học
hữu c
23222
Đo lư ng
16374
Công nghệ
y tế
4783
Vật dụng,
giải trí
678
àng hóa tiêu
thụ khác
734
Công nghệ
sinh học
50
Công nghệ
môi trư ng
6464
óa
thực phẩm
2
Phân tích
vật liệu sinh học
05
iểm soát
52
Công trình
dân dụng
2522
Biểu đồ phân tích xu hướng đầu tư
lĩnh vực Công nghệ bảo uản và
chế biến nông sản thực phẩm
Biểu đồ phân tích các
sáng chế trong lĩnh vực
Nông nghiệp công nghệ cao
Nguồn: iểu đồ ph n tích từ O IT
Nguồn: iểu đồ ph n tích từ O IT
Số lượng
sáng chế đồng dạng P
at
ent
amilies)
8833
9 12
259
9291
10593
12225 127
12292 12461
14520
1 035
2254
26172
32935
35072
36230
33461
292 1
33790
242 6
456
0
317
0 05
ÔNG NGÔ Đ C THU N h
h
n
hần P
37