28. – ủy viên dự khuyết BCHTW ĐCS Liên Xô;
27. – Bí thư thứ nhất BCHTW ĐCS nước cộng hòa;
26. – ủy viên Bộ Chính trị BCHTW ĐCS nước cộng hòa;
25. – ủy viên dự khuyết Bộ Chính trị BCHTW ĐCS nước cộng hòa;
24. – Bí thư BCHTW ĐCS nước cộng hòa;
23. – ủy viên BCHTW ĐCS nước cộng hòa;
22. – ủy viên dự khuyết BCHTW ĐCS nước cộng hòa;
21. – Bí thư thứ nhất tỉnh ủy (khu ủy) nước cộng hòa;
20. – Bí thư tỉnh ủy (khu ủy) nước cộng hòa;
19. – Đảng ủy viên đảng bộ tỉnh ủy (khu ủy) nước cộng hòa;
18. – Đảng ủy viên dự khuyết đảng bộ tỉnh ủy (khu ủy) nước cộng hòa;
17. – Bí thư thứ nhất đảng bộ vùng (địa hạt) khu tự trị;
16. – Bí thư đảng bộ vùng (địa hạt) khu tự trị;
15. – Đảng ủy viên đảng bộ vùng (địa hạt) khu tự trị;
14. – Đảng ủy viên dự khuyết đảng bộ vùng (địa hạt) khu tự trị;
13. – Bí thư thứ nhất thành ủy;
12. – Bí thư thành ủy;
11. – Đảng ủy viên thành ủy;
10. – Đảng ủy viên dự khuyết thành ủy;