• Chú thích •
Briard: giống chó bri (chó chăn cừu, lông dài).
Cacquarante: Chỉ số thị trường chứng khoán Pháp.
Looser: kẻ thất bại.
Cỏ: Tên gọi khác của tài mà, một loại cần sa có lá giống lá cỏ.
Out: khỏi cần.
Jean-Rêve: Có nghĩa là Jean-Mơ mộng (Viển vông).
Urly Charlotte: Charlotte Xấu xí.
Please forgive me: Xin hãy tha thứ cho em.
I cant forget you: Anh không thể quên được em.
Đính trên trang phục dành cho luật sư, giáo sư.
Sự thoải mái.
Loài quạ châu Âu gầy xám, chuyên sống ở trong những gác chuông.
Ti Kabiten: Nhà của thuyền trưởng (theo ngôn ngữ của người dân
Bretagne dùng vào khoảng từ thế kỷ VII đến thế XI).
Chiens assis: Tên gọi của một loại cửa sổ nhỏ trổ dưới mái dốc, với
mục đích thông gió.
BTS (Brevet de technicien supérieur): Chứng chỉ kỹ thuật viên cao
cấp (tạm dịch).
Agapanthe: Loài hoa giống hoa ly, nở trong khoảng thời gian giữa
mùa xuân và mùa hè.
La Mort du petit cheval: Cái chết của con cá ngựa.
Tchao, pantin: Tạm biệt nhé, con rối.