CHÚ THÍCH
: Dùng trước tên đàn ông ở các nước nói tiếng Tây Ban Nha, tương
đương với “Ông.”
: Biệt danh của William Magear Tweed (1823-1878), chính
trị gia có tầm ảnh hưởng lớn ở New York vào thế kỷ thứ XIX.
: Tổng bộ của Sở cảnh sát New York.
Lần lượt chỉ chính quyền New York (Albany) và chính quyền Mỹ
(Washington).
: Được giới chính trị gia Mỹ dùng với nghĩa “trò hề
chính trị.”
Hệ thống Tòa Phúc thẩm của Mỹ chia làm 13 tòa trên 13 vùng địa
phận. Tòa Phúc thẩm Vùng 2 bao gồm khu vực New York.
: Loại chuối rất lớn, phải hấp chín mới ăn được.
: Một loại chó ở Bahamas. Xem chi tiết ở chương 34.
Người Đàn Bà Đẹp (Pretty Woman)
: Bộ phim kể về một doanh nhân yêu
một cô gái điếm.
Deep Fun dịch từng chữ là “Vui Sâu.”
Ẩm thực thon gọn (Cuisine minceur)
: Phong cách nấu ăn ít calori nhưng
vẫn giữ trọn hương vị.
Sự kiện cảnh sát dẫn giải nghi can đi qua một nơi công cộng, tạo cơ
hội cho báo đài đưa tin về vụ việc. Quy trình này phổ biến tại New York.
: Tên thương hiệu một loại bao trong suốt có khóa kéo nhựa, dùng
đựng thực phẩm khô hoặc trữ đồ.
: Cơ quan An ninh Quốc gia của Mỹ.
: Đạo luật Giám sát Tình báo Nước ngoài.