Bê-răg-giê (Béranger), Pi-e Giăg (1780-1857) - nhà thơdân chủlớ ngư?i Pháp, tác giảcủ các bài thơchâm biế
chính trị–115.
Blê-cơ(Black), Giô-dép (1728-1799) - nhà bác họ nổ tiếg ngư?i Anh, nhà hóa họ và nhà vậ lý họ.–827.
Blếh-xtôn (Blackstone), Uy-li-am (1723-1780) - luậ gia ngư?i Anh, kẻtán dư?ng chếđ? quân chủlậ hiế
ởAnh.–857
Bô-dơ(Boz) - xem Đch-ken-xơ Sác-lơ
Bô-mông đ? la Bon-ni-ni-e (Beaumont de la Bonninière), Guy-xta-vơ(1802-1866) - nhà chính luậ và là nhà
hoạ đ?ng chính trịtư sả ngư?i Pháp; tác giảnhữg cuố sách nói vềchếđ? nô lệvà vềcác trạ cả tạ ởMỹ–532,
546, 549, 563.
Bớ-nơ(Borne), Lút-vích (1786-1837) - nhà chính luậ và nhà phê bình ngư?i Đ?c, mộ trong nhữg đ?i biể xuấ
sắ củ phái đ?i lậ cấ tiế tiể tưsả; vềcuố đ?i tán thành chủnghĩ xã hộ CơĐố giáo.–657-662, 724.
Brít-giơuố-tơ(Bridgewater), Phren-xít, công tư?c (1736-1803) - đ?i đ?a chủởAnh. -848.
Bu-ô-na-rô-ti (Buonarroti), Phi-líp (1761-1837) - nhà cách mạg ngư?i I-ta-li-a, nhà hoạ đ?ng lỗ lạ củ phong
trào cách mạg ởPháp cuố thếkỷXVIII - đ?u thếkỷXIX; nhà cộg sả chủnghĩ - không tư?ng, bạ chiế đ?u củ
Ba-bớ; cuố sách "Âm mư vì bình đ?ng" (1828) củ Bu-ô-na-rô-ti đ làm sốg lạ nhữg truyề thốg củ Ba-bớ
trong phong trào công nhân cách mạg.–723.
Buê-mơ(Bohme). I-a-cố (1575-1624) – thợthủcông ngư?i Đ?c, nhà triế họ - thầ bí.–117, 148.
Buố-bông - dòng họvua ở Pháp (1589-1792, 1814-1815 và 1815-1830).–510.
Buy-lố Cum-me-rố (Bulow-Cummerow), Éc-xtơ(1775-1851) - nhà chính luậ phả đ?ng và nhà hoạ đng chính
trịngư?i Đ?c, thểhiệ nhữg quan để củ bọ đ?a chủquý tộ Phổ–170, 250, 681.
Buy-rê (Buret), Ơgien (1810-1842) - nhà xã hộ chủnghĩ tiể tư sả ngư?i Pháp.–599.
Buy-sê(Buchez), Phi-líp (1796-1865) - nhà hoạ đ?ng chính trịvà nhà sửhọ ngư?i Pháp, phầ tửcộg hòa tưsả,
mộ trong nhữg nhà tư tư?ng củ chủnghĩ xã hộ CơĐố giáo.–553.
Buýp-phông (Buffon), Gioóc-giơLu-i (1707-1788) - nhà khoa họ tựnhiên lỗ lạ ngư?i Pháp.–827.
C
Ca-bê (Cabet), Ê-chiên (1788-1856) - nhà chính luậ Pháp, đ?i biể xuấ sắ củ chủnghĩ cộg sả không tư?ng hòa
bình, tác giảcuố "Cuộ hành trình tớ I-ca-ri".–520, 521, 728, 731, 732, 735.
Ca-ri-e (Carrière), Mo-rít-xơ(1817-1895) - nhà triế họ duy tâm Đ?c, giáo sư khoa mỹhọ.–643.