230
Chương 6: Windows Form
phần mở rộng là .manifest (ví dụ, TheApp.exe sẽ có file manifest là TheApp.exe.manifest—
mặc dù nó trông giống có hai phần mở rộng).
Dưới đây là một file manifest. Bạn có thể chép file này cho các ứng dụng của bạn—chỉ cần
đổi tên nó cho phù hợp. Bạn cũng cần đổi giá trị
name
(in đậm) thành tên ứng dụng, mặc dù
điều này không thật sự cần thiết.
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8" standalone="yes"?>
<assembly xmlns="urn:schemas-microsoft-com:asm.v1" manifestVersion="1.0">
<assemblyIdentity
version="1.0.0.0"
processorArchitecture="X86"
name="TheApp"
type="win32" />
<dependency>
<dependentAssembly>
<assemblyIdentity
type="win32"
name="Microsoft.Windows.Common-Controls"
version="6.0.0.0"
processorArchitecture="X86"
publicKeyToken="6595b64144ccf1df"
language="*" />
</dependentAssembly>
</dependency>
</assembly>
Phong cách Windows XP sẽ không xuất hiện trong môi trường thiết kế của Visual Studio
.NET. Do đó, để thử nghiệm kỹ thuật này, bạn cần phải chạy ứng dụng. Tuy nhiên, bạn vẫn có
thể làm cho môi trường thiết kế của Visual Studio .NET hiển thị theo phong cách Windows XP
bằng cách thêm file devenv.exe.manifest vào thư mục \Program Files\Microsoft Visual Studio
.NET 2003\Common7\IDE.