247
Chương 7: ASP.NET và Web Form
Hình 7.2 Hàm JavaScript tạo highlight cho ô hiện tại
Bạn cần hiểu rõ tính bảo mật của JavaScript. Tất cả mã JavaScript được trả về
trực tiếp trong trang HTML, và người dùng có thể xem xét nó. Do đó, bạn đừng
bao giờ đặt bất kỳ giải thuật hoặc thông tin bí mật nào vào mã JavaScript. Ngoài
ra, bạn sử dụng JavaScript để kiểm tra tính hợp lệ chỉ là một tiểu xảo, không
phải là một phương cách để ngăn các hành động không hợp lệ, bởi người dùng
có thể vô hiệu hoặc phá hỏng JavaScript trong trình duyệt của họ.
5.
5.
Hi n th c a s pop-up v i JavaScript
ể
ị ử ổ
ớ
Hi n th c a s pop-up v i JavaScript
ể
ị ử ổ
ớ
Bạn cần hiển thị một cửa sổ pop-up để đáp ứng cho một hành động của người
dùng.
Đăng ký một hàm JavaScript (hoặc thêm một đặc tính điều khiển sự kiện), và sử
dụng hàm JavaScript
window.open
.
Vì tất cả mã ASP.NET thực thi trên server nên không có cách nào để hiển thị một cửa sổ mới
từ mã C#. Bạn có thể thêm siêu liên kết vào một trang sao cho nó tự động mở trong một cửa
sổ mới bằng cách thiết lập đặc tính
target
của thẻ
<a>
là
_blank
, nhưng cách này vẫn không
cung cấp khả năng điều khiển kích thước hoặc kiểu của cửa sổ.
Giải pháp để mở cửa sổ pop-up là sử dụng mã JavaScript. Cửa sổ pop-up có thể là một trang
HTML, một trang ASP.NET, một file hình, hoặc bất kỳ kiểu tài nguyên nào có thể được mở
trong trình duyệt của client. Để mở một cửa sổ pop-up, bạn cần sử dụng hàm
window.open
và
chỉ định ba thông số. Thông số thứ nhất là liên kết đến trang mới, thông số thứ hai là tên
frame của cửa sổ, và thông số thứ ba là một chuỗi các đặc tính (phân cách bằng dấu phẩy) cấu
hình kiểu và kích thước của cửa sổ pop-up. Các đặc tính này bao gồm:
•
Đặc tính
height
và
width
—được thiết lập là các giá trị tính theo pixel.