682
Phụ lục A: Giới thiệu một số công cụ .NET
trình. Ứng dụng NUnit cung cấp một bộ khung để viết các kiểm thử đơn vị, cũng như một
giao diện đồ họa để chạy các kiểm thử đơn vị và xem kết quả.
Ví dụ, chúng ta cần kiểm tra chức năng của lớp
Hashtable
trong .NET Framework để xác định
hai đối tượng có thể được thêm vào và lấy ra hay không. Bước đầu tiên là tham chiếu đến
assembly NUnit.Framework để có thể truy xuất các thuộc tính và phương thức của bộ khung
NUnit. Bước kế tiếp là tạo một lớp và đánh dấu nó với đặc tính
[TestFixture]
để NUnit biết
lớp này có chứa phương thức kiểm thử.
using System;
using System.Collections;
using NUnit.Framework;
namespace NUnitExample
{
[TestFixture]
public class HashtableTest {
public HashtableTest() {
}
}
}
Kế tiếp, chúng ta tạo một phương thức và đánh dấu nó với đặc tính
[Test]
để NUnit biết đây
là phương thức kiểm thử. Trong phương thức này, chúng ta sẽ thiết lập một
Hashtable
và đưa
vào đó hai giá trị, sau đó sử dụng phương thức
Assert.AreEqual
để xem chúng ta có thể thu
lấy đúng các giá trị mà chúng ta đã đưa vào
Hashtable
hay không:
[Test]
public void HashtableAddTest()
{
Hashtable ht = new Hashtable();
ht.Add("Key1", "Value1");
ht.Add("Key2", "Value2");
Assert.AreEqual("Value1", ht["Key1"], "Wrong object returned!");
Assert.AreEqual("Value2", ht["Key2"], "Wrong object returned!");
}
Để chạy phương thức kiểm thử này, bạn cần tạo một dự án NUnit, mở assembly đã được sinh
ra bên trên và nhắp nút Run. Hình A-4 cho thấy kết quả.