(2)
思密达 phiên âm là sai mi da, đọc gần giống như seumnida (습니
다 ). Seumnida trong tiếng hàn là từ kính ngữ, dùng trong câu trần thuật ở
cuối câu, thể hiện sự tôn trọng với người nghe.
(3) thâm tàng công dữ danh: chỉ những người làm việc tốt nhưng lại
che dấu công lao của mình đi, không thổi phồng, không lộ diện.
(4)
闷骚 phiên âm là men sao, đọc gần giống như Man Show; thường
thì chỉ người bề ngoài lạnh lùng, trầm mặc, nhưng bên trong thì giàu tư
tưởng và nội hàm. Đại ý là chỉ người bên ngoài thì một kiểu, bên trong một
kiểu, cách nghĩ và cách làm không thống nhất.