Konkon: chim cú.
Küdemallü: con đom đóm.
Kultrun: loại trống con hình tròn thường có trong các nghi lễ của
người Mapuche.
Kuyen: mặt trăng.
Lafken mapu: vùng đất phía Tây, nơi trú ngụ của các linh hồn ác.
Lakonn: cái chết.
Leufü: sông.
Llüngki: ếch nhái.
Longko: tộc trưởng của người Mapuche, người lãnh đạo và đưa ra các
lời khuyên.
Luma: cây sim.
Makuñ: khăn poncho, loại khăn choàng có khoét một lỗ ở giữa để chui
đầu qua.
Mamüll: củi khô.
Mañke: kền kền.
Mansum: con bò.
Mapu: đất
Mapudungun: ngôn ngữ của những Con người của Đất. Tiếng
Mapuche.