Ngân hàng vàng: Bullion banks
Nghiệp vụ ácbít: Arbitrage
Nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro delta: Delta hedging
Nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro, có xác định: hedge, defined
Người bán vàng : sellers of gold
Người cho vay vàng: lenders of gold
Người đầu cơ giá lên: Bull(s)
Người đầu cơ giá xuống: Bear(s)
Người mua vàng : buyer of gold
Người nắm giữ vàng : holders of gold
Người phân tích: Assayer
Người vay vàng: borrowers of gold
Nguồn tài nguyên : resources