Tỷ giá chào kỳ hạn của vàng: GOFO (gold forward offered rate)
Tỷ lệ vàng/bạc: Gold/silver ratio
U
Uỷ ban giao dịch chứng khoán (SEC): Securities and Exchange
Commission (SEC)
Ủy ban giao dịch hợp đồng hàng hóa tương lai: CFTC (Commodity
Futures Trading Commission)
Ủy ban hành động chống độc quyền vàng: Gold Anti-trust action
committee (GATA)
Ước số: Aliquot
V
Vàng: Gold
Vàng cán: Rolled gold
Vàng có nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro: Hedging gold