chặt nhau. Rất phổ biến với các loại túi áo quần, ví, giỏ xách thể thao, v.v... (LND).
[14]
Đây là một thuật ngữ chỉ cho cách quản lý cổ phiếu của một công ty. TiếngAnh là “share split”.
Chẳng hạn, công ty sẽ chẻ cổ phiếu 1 triệu phần có trị giá mặt 50 xu thành 5 triệu phần nhưng trị giá mặt
chỉ có 10 xu. Quá trình này làm cho số lượng cổ phiếu tăng lên nhưng tổng trị giá tại thời điểm “chẻ” vẫn
không thay đổi (LND)
[15]
Thuật ngữ là “junk bonk”. Đây là một hình thức giấy nợ do các công ty phát hành ra công
chúng, có mức lãi cao nhưng rủi ro cũng không kém. Hình thức đầu tư này không có bảo đảm chắc
chắn trên giá trị tài sản của các công ty (khác với trái phiếu do công ty phát hành) (LND).
[16]
Thuật ngữ là marginal lending”. Đây là một kỹ thuật vay mượn do các
ngân hàng và các công ty tài chánh tạo ra. Số tiền vay mượn thêm sẽ căn cứ
trên khoản lời chênh lệch từ số cổ phiếu bạn đang nắm giữ, thông thường
khoảng 70% trên tổng số lời này. Nên nhớ, trong hình thức vay này, khoản
tiền vay tính trên số lời chứ không phải giá trị cổ phiếu bạn đang nắm giữ.
(LND).
[17]
Trong trò chơi Cashflow, bạn phải thoát khỏi “vòng chuột” (rat race) để sang “vòng nhanh” (fast track race) bằng
cách làm cho thu nhập “thụ động” của mình lớn hơn tổng chi phí.