Tổ chức Hợp tác Thượng Hải
上 海 合 作 组 织 /Shanghai Cooperation
Organization
Tổng công ty Dầu khí Hải
dương Trung Quốc
中 国 海 洋 石 油 总 公 司 /Chinese National
Offshore Oil Corporation
Tổng công ty Ðường sắt
Trung Quốc
中 国 铁 路 总 公 司 /China Railway
Corporation
Báo Thanh niên Trung Quốc
中国青年报/China Youth Daily
Phong trào Thái Bình Thiên
Quốc
太平天國運動/Taiping Rebellion
Quốc vụ viện
国务院/State of Council
Ủy ban Phát triển và Cải cách
Quốc gia
国 家 发 展 和 改 革 委 员 会 /National
Development and Reform Commission
Ủy ban Quân sự (Trung Hoa
Dân Quốc)
軍事委員會/Mitliary Council
Ủy ban Thẩm tra Ðịa chất đất
liền và Biển
水 陸 地 圖 審 查 委 員 會 會 刊 /Review
Committee for Land and Water Maps
Ðịa danh:
Bắc Kinh
北京/Beijing
Cảnh Hồng
景洪/Jinghong
Chiết Giang
浙江/Zhejiang
Côn Minh
昆明/Kunming
Cửu Long
九龍/Kowloon
Ðại Lí
大理/Dali
Ðại Liên
大连/Dalian
Ðằng Xung
腾冲/Tengchong
Hạ Môn
厦门/Xiamen
Hải Khẩu
海口/Haikou
Hải Nam
海南/Hainan