Hồ Cẩm Ðào
胡锦涛/Hu Jintao
Hồng Tú Toàn
洪秀全/Hong Xiuquan
Khương Văn
姜文/Jiang Wen
La Tinh Hán
羅星漢/ Lo Hsing Han
Lâu Kế Vĩ
樓繼偉/Lou Jiwei
Lí Hiển Long
李显龙/Lee Hsien Loong
Lý Khắc Cường
李克强/Lý Khắc Cường
Lưu Á Châu
刘亚洲/Liu Yazhou
Lưu Chí Quân
刘志军/Liu Zhijun
Lưu Hiểu Ba
刘晓波/Liu Xiaobo
Lưu Minh Phúc
刘明福/Liu Mingfu
Mao Tứ Duy
毛四维/Mao Siwei
Ôn Gia Bảo
温家宝/Wen Jiabao
Phó Oánh
傅瑩/Fu Ying
Tập Cận Bình
習近平/Xi Jinping
Thôi Thiên Khải
崔天凯/Cui Tiankai
Tôn Dật Tiên
孫逸仙/Sun Yat-sen
Tôn Vận
孫運/Sun Yun
Tra Ðạo Quýnh
查道炯/Zha Daojiong
Triệu Vĩ
赵伟/Zhao Wei
Trịnh Hòa
鄭和/Zhang He
Trương Khiên
張騫/Zhang Qian
Tưởng Giới Thạch
蔣介石/Chiang Kai-shek
Tuyền Châu
泉州/Quanzhou
Uông Dương
汪洋/Wang Yang
Uông Văn Ðài
汪文臺/Wang Wentai
Vương Anh Phàm
王英凡/Wang Yingfan
Vương Nghị
王毅/Wang Yi