Mạnh Tử đã đi sâu tìm hiểu bản tính con người trên cơ sở đạo nhân của Khổng
Tử, đề ra thuyết "tính thiện", ông cho rằng, "thiên mệnh" quyết định nhân sự, nhưng con
người có thể qua việc tồn tâm dưỡng tính mà nhận thức được thế giới khách quan, tức
cái gọi "tận tâm, tri tính, tri thiên", "vạn vật đều có đủ trong ta". Ông hệ thống hóa triết
học duy tâm của Nho gia trên phương diện thế giới quan và nhận thức luận.
Tuân Tử đã phát triển truyền thống trọng lễ của Nho gia, nhưng trái với Mạnh Tử,
ông cho rằng con người vốn có "tính ác", coi thế giới khách quan có quy luật riêng. Theo
ông sức người có thể thắng trời. Tư tưởng triết học của Tuân Tử thuộc chủ nghĩa
duy vật thô sơ.
Kinh điển của Nho gia thường kể tới bộ Tứ thư và Ngũ kinh. Tứ thư có Trung dung,
Đại học, Luận ngữ, Mạnh Tử. Ngũ kinh có: Thi, Thư, Lễ, Dịch, Xuân Thu. Hệ thống kinh điển
đó hầu hết viết về xã hội, về những kinh nghiệm lịch sử Trung Hoa, ít viết về tự
nhiên. Điều này cho thấy rõ xu hướng biện luận về xã hội, về chính trị đạo đức là
những tư tưởng cốt lõi của Nho gia. Những người sáng lập Nho gia nói về vũ trụ và tự
nhiên không nhiều.
Họ thừa nhận có "thiên mệnh", nhưng đối với quỷ thần lại xa lánh, kính trọng. Lập
trường của họ về vấn đề này rất mâu thuẫn. Điều đó chứng tỏ tâm lý của họ là muốn gạt
bỏ quan niệm thần học thời Ân - Chu nhưng không gạt nổi. Quan niệm "thiên mệnh" của
Khổng Tử được Mạnh Tử hệ thống hóa, xây dựng thành nội dung triết học duy tâm
trong hệ thống tư tưởng triết học của Nho gia.
- Về đạo đức
Nho giáo sinh ra từ một xã hội chiếm hữu nô lệ trên đường suy tàn, vì vậy, Khổng
Tử đã luyến tiếc và cố sức duy trì chế độ ấy bằng đạo đức.
"Đạo" theo Nho gia là quy luật biến chuyển, tiến hóa của trời đất, muôn vật. Đối
với con người, đạo là con đường đúng đắn phải noi theo để xây dựng quan hệ lành
mạnh, tốt đẹp. Đạo của con người, theo quan điểm của Nho gia là phải phù hợp với tính
của con người, do con người lập nên. Trong Kinh Dịch, sau hai câu "Lập đạo của trời,
nói âm và dương", "Lập đạo của đất, nói nhu và cương" là câu "Lập đạo của người, nói
nhân và nghĩa".
"Nhân nghĩa" theo cách hiểu thông thường thì "nhân là lòng thương người",
"nghĩa" là dạ thủy chung; bất nhân là ác, bất nghĩa là bạc; mọi đức khác của con người
đều từ nhân nghĩa mà ra cũng như muôn vật muôn loài trên trời, dưới đất đều do âm
dương và nhu cương mà ra.
Đức "nhân" xét trong mối liên hệ với đức "nghĩa" thì "nhân" là bản chất của
“nghĩa”, bản chất ấy là thương người.
Đức "nghĩa"xét trong mối liên hệ với "nhân" thì "nghĩa" là hình thức của "nhân".
"Nghĩa" là phần ta phải làm. Đó là mệnh lệnh tối cao. Với Nho gia, "nghĩa" và "lợi" là hai
từ hoàn toàn đối lập. Nhà Nho phải biết phân biệt "nghĩa" và "lợi" và sự phân biệt này là
20