Một câu hỏi đơn giản hơn được đặt ra là: “Tôi đang nhìn thấy mẫu
hình sóng chuyển động (motive wave) hay sóng hiệu chỉnh?”. Sóng chuyển
động được định nghĩa là hướng của xu hướng chính. Có hai loại sóng
chuyển động là: sóng đẩy và sóng chéo. Sóng hiệu chỉnh đi ngược lại với
hướng của xu hướng chính của cấp độ sóng lớn hơn tiếp theo. Có ba loại
sóng hiệu chỉnh là: sóng dạng zigzag, sóng dạng phẳng, sóng dạng tam
giác. Nếu bạn đã xác định đúng sóng chuyển động và sóng hiệu chỉnh, bạn
có thể dễ dàng tìm thấy các tín hiệu giao dịch sinh lợi.
Trong chương này, chúng ta sẽ biết cách làm như thế nào để trở thành
một môn đệ của sóng Elliott và một nhà giao dịch thành công. Cụ thể,
chúng ta sẽ kiểm tra làm thế nào để sử dụng các Nguyên Lý Sóng Elliott
nhằm cải thiện khả năng giao dịch. Nghĩa là, chỉ ra các sóng nào là tốt nhất
để giao dịch, hay nói cách khác, là xác định các mẫu hình giao dịch theo
sóng Elliott. Chương này cũng giải thích tại sao tâm lý giao dịch và quản trị
rủi ro (điều mà tôi gọi là yếu tố then chốt) là cực kỳ quan trọng.
NGUYÊN LÝ SÓNG ELLIOTT CẢI THIỆN HIỆU QUẢ GIAO DỊCH
NHƯ THẾ NÀO
Mỗi nhà giao dịch, mỗi nhà phân tích và mỗi nhà phân tích kỹ thuật đều có
những công cụ kỹ thuật ưa thích khi giao dịch. Nguyên Lý Sóng Elliott là
một trong những công cụ giao dịch chính của tôi.
►
NGUYÊN LÝ SÓNG ELLIOTT CẢI TIẾN CÁC CÔNG CỤ
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT TRUYỀN THỐNG NHƯ THẾ NÀO
Có ba công cụ phân tích kỹ thuật là: các chỉ báo xu hướng, các chỉ báo dao
động và các chỉ báo đo lường tâm lý thị trường (sentiment). Các chỉ báo
theo sau xu hướng bao gồm các đường trung bình di động, chỉ báo MACD,
và chỉ báo định hướng ADX. Một số chỉ báo dao động phổ biến được các
nhà giao dịch thường sử dụng hiện nay là: chỉ báo Stochastic Oscillator, chỉ