www.updatesofts.com
!
"
+
&
7.3 Xử lý ngoại lệ
Khi một ngoại lệ xảy ra, đối tượng tương ứng với ngoại lệ đó được tạo ra. Đối tượng này
sau đó được truyền cho phương thức là nơi mà ngoại lệ xảy ra. Đối tượng này chứa thông
tin chi tiết về ngoại lệ. Thông tin này có thể được nhận về và được xử lý. Các môi trường
runtime như ‘IllegalAccessException’, ‘EmptyStackException’ v.v… có thể chặn được các
ngoại lệ. Đoạn mã trong chương trình đôi khi có thể tạo ra các ngoại lệ. Lớp ‘throwable’
được Java cung cấp là lớp trên nhất của lớp Exception , lớp này là lớp cha của các ngoại lệ
khác nhau.
7.4 Mô hình xử lý ngoại lệ
Trong Java, mô hình xử lý ngoại lệ kiểm tra việc xử lý những hiệu ứng lề (lỗi), được biết
đến là mô hình ‘catch và throw’. Trong mô hình này, khi một lỗi xảy ra, một ngoại lệ sẽ bị
chặn và được đưa vào trong một khối. Người lập trình viên nên xét các trạng thái ngoại lệ
độc lập nhau từ việc điều khiển thông thường trong chương trình. Các ngoại lệ phải được
bắt giữ nếu không chương trình sẽ bị ngắt.
Ngôn ngữ Java cung cấp 5 từ khoá sau để xử lý các ngoại lệ:
try
catch
throw
throws
finally
Dưới đây là cấu trúc của mô hình xử lý ngoại lệ:
try
{
// place code that is expected to throw an exception
}
catch(Exception e1)
{
// If an exception is thrown in ‘try’, which is of type e1, then perform
// necessary actions here, else go to the next catch block
}
catch(Exception e2)
{
// If an exception is thrown in, try which is of type e2, then perform
// necessary actions here, else go to the next catch block
}
catch(Exception eN)
{
// If an exception is thrown in, try which is of type eN, then perform
// necessary actions here, else go to the next catch block
}