JAVA CORE - Trang 71

Phương thức này lấy một chuỗi, và chuyển nó vào một mảng ký tự. Ví dụ:

String text = new String(“Hello World”);

Char textArray[] = text.toCharArray( );

indexOf( )

Phương thức này trả về thứ tự của một ký tự đặc biệt, hoặc một chuỗi trong phạm vi một
chuỗi. Các câu lệnh sau biểu diễn các cách khác nhau của việc sử dụng hàm.

String day = new String(“Sunday”);

int index1 = day.indexOf(‘n’);

//chứa 2

int index2 = day.indexOf(‘z’,2);

//chứa –1 nếu “z” không tìm thấy tại vị trí 2.

int index3 = day.indexOf(“Sun”);

//chứa mục 0 của mẫu tự 1

st

toUpperCase( )

Phương thức này trả về chữ hoa của chuỗi thông qua hàm.

String lower = new String(“good morning”);

System.out.println(“Uppercase: ”+lower.toUpperCase( ));

toLowerCase( )

Phương thức này trả về chữ thường của chuỗi thông qua hàm.

String upper = new String(“APTECH”);

System.out.println(“Lowercase: “+upper.toLowerCase( ));

trim()

Phương thức này cắt bỏ khoảng trắng trong đối tượng String. Hãy thử đoạn mã sau để
thấy sự khác nhau trước và sau khi cắt bỏ khoảng trắng.

String space = new String(“ Spaces “);

System.ut.println(spaces);

System.out.println(spaces.trim()); //Sau khi cắt bỏ khoảng trắng

equals()

Phương thức này so sánh nội dung của hai đối tượng chuỗi.

String name1 = “Aptech”, name2 = “APTECH”;

boolean flag = name1.equals(name2);

Biến “flag” chứa giá trị false.

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.