113
Chương 4:
Cách kỷ luật trẻ mang tính tích cực
Bài tập
+m\[HP[pWNӻFiFKWKӭFEҥQGQJÿӇWKLӃWOұSNӹOXұWFKRWUҿWURQJPҩ\WXҫQTXDNKLWUҿFy
KjQKYLNK{QJSKKӧS+m\ÿLӅQYjRWӯQJSKҫQGѭӟLÿk\
Trẻ (con em, học sinh) đã làm gì?
Tôi đã làm gì?
6DX ÿy Km\ Wӵ KӓL ³&iFK ÿy Fy KLӋX TXҧ
NK{QJ"´ ³/ҫQ VDX PuQK Fy OjP QKѭ WKӃ
QӳD NK{QJ"´ ³/LӋX Fy FiFK QjR WtFK FӵF KѫQ
KLӋX TXҧ KѫQ QӃX WUҿ OҥL Fy QKӳQJ KjQK YL
WѭѫQJWӵ"´
7XҫQ Qj\ EҥQ VӁ Fӕ JҳQJ Vӱ GөQJ KӋ TXҧ
O{JtF &KӑQ PӝW YjL KjQK YL FӫD WUҿ Pj EҥQ
WKҩ\ OR OҳQJ EӵF GӑF .KL OR OҳQJ NKy FKӏX
KRһF WӭF JLұQ WKѭӡQJ NKy iS GөQJ SKѭѫQJ SKiS
WtFKFӵF
(a) Trẻ đã làm gì?
(b) Các hệ quả mà bạn và trẻ đã quyết định/lựa chọn?
(c) Kết quả thế nào? Có hiệu quả không? Theo bạn thì tại sao?
6DXPӝWWXҫQKm\WUҧOӡLFiFFkXGѭӟLÿk\FKӑQWҩWFҧFiFSKѭѫQJiQPjEҥQÿmiSGөQJWURQJ
WXҫQWUѭӟFEҵQJFiFKÿiQKGҩX¥YjR{WUӕQJErQWD\WUiL
1. Các phương pháp tôi thường dùng để rèn kỷ luật, nề nếp cho trẻ:
Quát tháo và mắng chửi
Phớt lờ hành vi “hư” của trẻ
Trách mắng
Cách ly trẻ (vào phòng riêng, góc
phòng, lớp học)
Giải thích nguyên nhân một cách
bình tĩnh
Đét đít
Lấy mất đặc quyền của trẻ (ví dụ
như không cho xem chương trình
tivi yêu thích)
Để cho trẻ trải nghiệm các hệ quả
Cho trẻ một vài lựa chọn trong
giới hạn
Đe dọa nhưng không thực hiện lời
đe dọa
Thể hiện cha mẹ, thầy cô không
nhất trí
Hướng sự chú ý của trẻ sang vấn đề
khác cho trẻ quên đi