Phố Cũ 19
Quây Sơn 82
Thao 128,130
Tiên Yên 19
Sử Hy Nhan 144
S ử k í Tư M ã Thiên
33
Sử Pán 56
Suối
Lênin 80
Mường Hoa 56
Rút 85
Tà Phình - Sín Chải 85
Tả Van 56
Tạ Hòa Phương 4,77
Tân Rai 183
Tân Sở 38
Tân Trào 38
Tây Nguyên 15,17,22, 24,30,31,
4 3 ,6 3 ,6 4 ,6 5 ,6 6 ,6 7 ,1 8 4 ,1 8 5
Telegraph
126
Thác
Bạc 56,133,138
Bản Giốc 82,83,103,162
Cam Li 66, 71
Prenn 66
Voi 71
Thạch anh 26
Thạch Động 94
Thái Nguyên 6 ,1 8 ,2 9 ,3 1 ,4 0 , 76,
84,132
Than antraxit 27
Than bùn 27,31
Than chì
x e m
Graphit
Than đá 27,31,182
Than lửa dài 27
Than mỡ 27
Than nâu 27,31
Thanh Hóa 6 ,7 ,2 9 ,3 0 ,3 3 ,4 2 ,
167
Thăng Long 3 5 ,38,40,168
Thẩn Sa 6
Tháp Hòn Ngọc 137
Tháp Huệ Quang 137
Thất Sơn 154
Thiệu Trị 146
Thoát Hoan 35
Thổ Sơn 149,150
Thủ khoa Huân 156
Thuận Châu 165
Thung Lang 6
Thung lũng Tinh Yêu 71
Thủy điện Hòa Bình 86
Thủy điện Sơn La 86
Thủy ngân 31
Thủy Sơn 149
Th ủyTinhS, 17,130
Thừa Thiên - Huế 32
Thường Xuân 30
Tịnh Biên 154
T ita n 2 7 ,3 1 ,182,185
Tỏa Tinh 165
Toàn Lục Địa 11
Tôn Sĩ Nghị 38,168
T rà L ĩn h W ,8 0 ,8 1 ,1 6 2
Trạm du lịch Cát Cát 50
Tràng An 86,87,187
Trẩn Nhân Tông 137,180
Trần Văn Thành 156
^202