A - CHỦ NGHĨA TƯ BẢN TỪ GIAI
ĐOẠN TỰ DO SANG GIAI ĐOẠN ĐẾ
QUỐC (1870-1914)
I - SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ TRONG 30 NĂM
CUỐI THẾ KỶ XIX
1. Sự tiến bộ kỹ thuật
Trong ba mươi năm cuối thế kỷ XIX, lịch sử sản xuất của xã hội có
những bước chuyển biến quan trọng. Sản lượng công nghiệp tăng lên nhanh
chóng. Việc sử dụng lò Bétxơme và lò Máctanh đánh dấu một bước cách
mạng trong ngành luyện kim, đưa sản lượng thép tăng từ 250 nghìn năm
1870 lên 28,3 triệu tấn năm 1900. Nhờ đó, thép được sử dụng rộng rãi
trong sản xuất như chế tạo máy, đường ray, tàu biển, các công trình xây
dựng…
Việc khai thác các nguồn năng lượng mới có ý nghĩa đặc biệt quan
trọng. Ngoài máy hơi nước, từ những năm 80 đã có những tuốcbin chạy
bằng sức nước, những tuốcbin liên hợp với đinamô thành máy tuốcbin phát
điện, cung cấp nguồn điện năng mạnh mẽ và rẻ tiền. Việc tải điện đi xa
được giải quyết đã giải phóng nền công nghiệp ra khỏi giới hạn về địa lý,
tạo nên khả năng sử dụng ngay cả ở những nơi xa nguồn thủy năng. Nhiều
ngành sản xuất mới xuất hiện như điện hóa học, điện luyện kim, hàn điện,
xe điện… Động cơ nổ được dùng rộng rãi trong kỹ thuật vận tải, quân sự,
cơ giới hóa nông nghiệp… Khả năng của nó chỉ có thể phát huy trên cơ sở
giải quyết được vấn đề nhiên liệu lỏng. Dầu hỏa được khai thác: năm 1870
sản lượng dầu toàn thế giới là 0,8 triệu tấn, đến năm 1900 lên 20 triệu tấn.