- Đất ruộng cho chùa và thiền viện - Đất phong tặng cho công thần
c) Đất tư nhân
d) Đất công điền.
Bộ Đại điển thông biện công bố năm 1785 là bộ sử liệu quan trọng đối
với việc nghiên cứu lịch sử kinh tế Triều Tiên.
Trước thế kỷ XIX, Nhà nước quản lý thủ công nghiệp ở kinh thành và
thủ công nghiệp ở các đạo, các khu vực. Sự quản lý hàng hóa rất khắt khe
từ khâu nguyên liệu đến loại hình và giá cả sản phẩm.
Đến thế kỷ XIX do ảnh hưởng của kinh tế hàng hóa, sản phẩm thủ
công nghiệp đã bắt đầu chịu sự chi phối nhất định của nhu cầu xã hội. Kỹ
thuật dệt tơ lụa, làm giấy, gốm sứ đều tiến bộ hơn, sản phẩm đa dạng và
trình độ kỹ thuật cao hơn. Nhưng công trường thủ công chưa xuất hiện
nhiều.
Ngành thương nghiệp không phát triển, cũng giống như các quốc gia ở
châu Á phong kiến lạc hậu khác. Hàng hóa trao đổi trong nước chủ yếu là
để thỏa mãn nhu cầu tối thiểu. Mặt hàng chính là vải vóc, thuốc men, đồ sứ
và dao, cày bừa.
Về chính trị, hệ thống chính quyền phong kiến đầu thời Lý hầu như
không có gì biến đổi. Vua là người thống trị tối cao. Cả nước chia làm 8
khu vực gọi là đạo (tỉnh), dưới đạo là châu và quận.
Dân cư trong xã hội chia làm 4 đẳng cấp.
a) Quý tộc, gọi là Lưỡng Ban, là trụ cột của nền thống trị phong kiến.
b) Trung nhân gồm nhà buôn, thầy thuốc.
c) Thường nhân là nông dân, thợ thủ công.
d) Tiện dân gồm kỹ nữ, nô lệ, nghệ nhân. Đây là đẳng cấp thấp nhất
trong xã hội.
Cuộc đấu tranh giành quyền lực đã xảy ra khá mạnh mẽ giữa các phe
phái trong cung đình. Họ thường dựa vào thế lực Mãn Thanh để giành ưu