103. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.1, tr.159.
104, 105. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.l, tr.264, 266.
106,107. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.l, tr.268, 344.
108,109,110. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.1, tr.342.
111,112. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.l, tr.345, 480-481.
113. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.2, tr.83.
114,115,116. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.2, tr.108, 25, 26.
117,118. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.2, tr.32, 167.
119,120. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.2, tr.136, 130.
121,122. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.1, tr.209.
123,124. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.1, tr.40, 236.
125,126. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.1, tr.320, 324.
127. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.2, tr.9.
128. Xem Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Viện Hồ Chí
Minh: Nguyễn Ái Quốc ở Quảng Châu (1924-1927), Nxb. Chính trị quốc
gia, Hà Nội, 1998, tr.53.
129. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.2, tr.152-153.
130, 131, 132, 133. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.2, tr.292, 304,
304, 292.
134,135,136,137,138. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.2, tr.283, 297,
299, 299, 288.
139,140. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.2, tr.294. 320.
141,142. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.5, tr.502; t.2, tr.571.