chịu áp lực bởi nhu cầu thường xuyên phải cắt giảm chi tiêu của
chính phủ.
Các công ty của Anh rất tích cực đầu tư vào hoạt động nghiên
cứu và phát triển trong một số ngành công nghiệp, như hóa chất và
dược phẩm. Trong những ngành này, các công ty đã thiết lập được
mối quan hệ chặt chẽ với các nhà nghiên cứu trong trường đại học
trong các lĩnh vực có liên quan. Tuy nhiên, trong hầu hết các ngành
công nghiệp, các công ty của Anh đều chi tiêu ít hơn các đối thủ
nước ngoài.
Nhìn chung, tỷ lệ chi tiêu tư nhân cho hoạt động
nghiên cứu và phát triển ở Anh theo phần trăm GDP (1,19% năm
1986) thấp hơn nhiều so với Nhật (2,19%), Đức (1.60%) và Thụy
Điển (1.71%).
Tỷ lệ chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển phi
quân sự theo phần trăm GDP, 1,8% năm 1986, không thể so sánh
được với 2,8% ở Nhật, 2,6% ở Đức và những con số tương tự tại
một số quốc gia phát triển khác.
Nhiều ngành công nghiệp đã mất
dần vị thế kỹ thuật. Tốc độ suy yếu của các ngành tăng nhanh cùng
với sự ra đời của công nghệ điện tử, vật liệu mới và công nghệ chế
tạo tiên tiến.
Những bất lợi về yếu tố sản xuất. Bất lợi về yếu tố sản xuất
đã từng là một động lực cơ bản cho đổi mới trong nền kinh tế Anh.
Nước Anh là một đảo quốc khá nhỏ, phụ thuộc vào nhiều nguyên
liệu thô từ nước ngoài. Điều này ban đầu đã thúc đẩy nước Anh trở
thành một quốc gia thương mại lớn. Các công ty của Anh đã thiết
lập một hệ thống thương mại trải rộng, bao gồm cả các ngành có
liên quan trong lĩnh vực tài chính, đóng tàu và bảo hiểm. Sau này,
các nhà khoa học và kỹ sư của Anh đã sáng tạo ra nhiều quy trình
công nghệ và sản phẩm tiên tiến để nâng cao hiệu quả sử dụng
nguyên liệu thô nhập khẩu và tạo ra những hàng hóa cao cấp mới.