Phép toán với vector và ma trận
30
•
x + y
• [x;
y’]
•
x + A
• [x;
y]
•
x’ + y
• A – 3
•
A - [x’ y’]
• A + B
•
[x; y] + A
• B’ + A
•
B*A
• B./x’
•
A.* B
• B./[x’
x’]
•
A’.* B
• 2/A
•
2*B
• ones(1,
3)*A
•
2.* B
• ones(1,
ê5
#
Bài tập 3-11.
Cho A là một ma trận ngẫu nhiên 5x5, b là một vector ngẫu nhiên 5x1. Tìm x thỏa mãn biểu
thức Ax = b (tham khảo thêm ở bảng 3.2). Giải thích sự khác nhau giữa toán tử ‘\’, ‘/’ và lệnh
inv
. Sau khi có x, hãy kiểm tra Ax – b có phải là một vector all-zero hay không?
#
Bài tập 3-12.
Hãy tìm hai ma trận 2x2 A và B thỏa mãn A.*B
≠ A*B. Sau đó tìm tất cả các ma trận A và B
sao cho A.*B = A*B (gợi ý: sử dụng các toán tử ‘/’, ‘\’ và lệnh inv).