Giao diện người sử dụng
86
Bảng 8.3 Một số thuộc tính cơ bản của uicontrol
Tên thuộc tính
Miêu tả Giá
trị
BackgroundColor
Màu nền của đối tượng
Value:
(1)
Default: phụ thuộc vào hệ thống
ForegroundColor
Màu chữ
Value:
(1)
Default: [0 0 0]
String
Nhãn của Uicontrol
Value: string
Enable
Enable hay disable uicontrol
Value: on, inactive, off
Default: on
Style
Kiểu của đối tượng
Value: pushbutton, togglebutton,
radiobutton, checkbox, edit, text, slider,
frame, listbox, popupmenu
Default: pushbutton
Position
Kích thước và vị trí của đối
tượng
Value: ma trận 1x4
Default: [20 20 60 20]
Units
Đơn vị trong vector vị trí
Value: pixels, normalized, inches,
centimeters, points, characters
Default: pixels
FontAngle
Trạng thái của ký tự
Value: normal, italic, oblique
Default: normal
FontName
Font chữ
Value: chuỗi
Default: phụ thuộc vào hệ thống
FontSize
Kích thước chữ
Value: kích thước trong FontUnits
Default: phụ thuộc vào hệ thống
FontWeight
Độ đậm nhạt của ký tự
Value: light, normal, demi, bold
Default: normal
HorizontalAlignment
Canh lề
Value: left, center, right
Default: phụ thuộc vào đối tượng uicontrol
Callback
Hoạt động điều kiển
Value: string
Max
Giá trị lớn nhất
Value: vô hướng
Default: phụ thuộc đối tượng
Min
Giá trị nhỏ nhất
Value: vô hướng
Default: phụ thuộc đối tượng
Value
Giá trị hiện tại của đối tượng
Value: vô hướng hay vector
Default: phụ thuộc đối tượng
8.4. CAÙC THAØNH PHAÀN TAÏO NEÂN GUI
Phần này miêu tả cách tạo lập và sử dụng các thành phần đối tượng trong GUI:
• Text Fields