một quốc gia tương đối giống chế độ liên bang.
III. Chú giải:
Bán thú: Nửa người, nửa thú.
Bồng Lai: Nhật Bản.
Bồng Sơn: Một trong Ngũ Sơn, là nơi một quốc vương tiếp nhận
Thiên Mệnh và lên ngôi.
Châu: Đơn vị hành chính cấp cao nhất của một vương quốc dưới châu
là quận, rồi đến hương, huyện, trấn, làng, thôn.
Châu hầu: Quan cai trị châu.
Châu quốc: Những nước nằm giữa các đại quốc, bao gồm: Nhạn,
Cung, Tài, Xảo.
Con non: Kỳ lân chưa trưởng thành.
Cổ điêu: Một loại yêu quái.
Côn Luân: Trung Quốc.
Cực quốc: Bốn đảo quốc nằm trên Hư Hải, bao gồm: Đới, Phương,
Liên, Thuấn.
Dã mộc: Cây sinh ra muôn thú và cây cỏ.
Đài phụ: Tước hiệu của kỳ lân trong triều đình, còn gọi là Tể phụ.
Đại quốc: Bốn nước ở bốn phía chuẩn (Đông, Tây, Nam, Bắc), bao
gồm: Khánh, Phạm, Liễu và Tấu.
Gia cát: Một loại thiên mã.
Hải khách: Người đến từ Nhật Bản.
Hán: Tên cổ của Trung Quốc.
Hoàng Hải: Vùng đất hoang vu bao gồm hoang mạc, đầm lầy và rừng
rậm bao quanh Ngũ Sơn.