Nhũ trấp, coi Nhũ bộ
Nhũ tuyến, coi Nhũ bộ
Nhược điểm
Nõn nường
Nước hoãn xung, coi Hoãn xung
O
Oanh kích
Oanh tạc, coi Oanh kích
P
Phá hủy, coi công kiên
Phạm trù, coi Phạm vi
Phạm vi
Phản ánh
Phản ảnh
Phản bội, coi Phản chiến
Phản chiến
Phản chủ đầu trâu
Phản công, coi Phản chiến ; Công kiên
Phản đế, coi Phản chiến ; Thực dụng
Phản kích, coi Phản chiến ; Công kiên
Phản phong, coi Phản chiến ; Phong kiến
Phản quốc, coi Phản chiến
Phản tặc, coi Phản chiến
Phản tỉnh
Phản Trụ đầu Châu
Phản chủ đầu trâu
Phản ứng, coi Phản chiến
Pháo hiệu, coi Công kiên
Pháo kích, coi Công kiên ; Oanh kích
Phát huy
Phát sinh