SAU CƠN ĐỘNG ĐẤT - Trang 336

飛行機―あるいは彼はいかにして詩を読むようにひとりごとを言

ったか

"Hikōki-arui wa kare wa ika ni shite shi wo yomu yō ni hitorigoto wo

itta ka"

"Máy bay: Hoặc, anh ta tự nói chuyện như ngâm thơ như thế nào"

Cây liễu mù, Người đàn bà ngủ

我らの時代のフォークロア―高度資本主義前史

"Warera no jidai no fōkuroa-kōdo shihonshugi zenshi"

"Một Folklore cho thế hệ của tôi: Thời kỳ đầu của chế độ tư bản giai

đoạn cuối"

1990

トニー滝谷

"Tonī Takitani"

"Tony Takitani"

1991

沈黙

"Chinmoku"

"Trầm mặc"

Con voi biến mất

緑色の獣

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.