飛行機―あるいは彼はいかにして詩を読むようにひとりごとを言
ったか
"Hikōki-arui wa kare wa ika ni shite shi wo yomu yō ni hitorigoto wo
itta ka"
"Máy bay: Hoặc, anh ta tự nói chuyện như ngâm thơ như thế nào"
Cây liễu mù, Người đàn bà ngủ
我らの時代のフォークロア―高度資本主義前史
"Warera no jidai no fōkuroa-kōdo shihonshugi zenshi"
"Một Folklore cho thế hệ của tôi: Thời kỳ đầu của chế độ tư bản giai
đoạn cuối"
1990
トニー滝谷
"Tonī Takitani"
"Tony Takitani"
1991
沈黙
"Chinmoku"
"Trầm mặc"
Con voi biến mất
緑色の獣