System.out.println(minute);
}
R t d b lôi cu n theo cách vi t
ấ ễ ị
ố
ế int hour, minute, nh ng cách này ch đúng v i vi c khai báo bi n, ch
ư
ỉ
ớ
ệ
ế
ứ
không ph i v i danh sách tham s .
ả ớ
ố
M t lý do khác gây nh m l n là b n không c n ph i khai báo ki u c a đ i s . Vi t nh d
i đây là sai!
ộ
ầ
ẫ
ạ
ầ
ả
ể ủ
ố ố
ế
ư ướ
int
hour = 11;
int
minute = 59;
printTime(
int
hour,
int
minute);
// SAI!
Trong tr
ng h p này, Java có th t bi t ki u c a
ườ
ợ
ể ự ế
ể ủ hour và minute khi nhìn vào đo n khai báo c a
ạ
ủ
chúng. Ta không c n ph i kèm thêm ki u c a bi n khi truy n chúng làm đ i s . Cú pháp đúng ph i là
ầ
ả
ể ủ
ế
ề
ố ố
ả
printTime(hour, minute).
3.11 Các ph
ng th c tr l i k t qu
ươ
ứ
ả ạ ế
ả
M t s ph
ng th c ta đang dùng, nh các ph
ng th c c a l p
ộ ố
ươ
ứ
ư
ươ
ứ ủ ớ Math, đ u tr l i k t qu . Nh ng
ề
ả ạ ế
ả
ữ
ph
ng th c khác, nh
ươ
ứ
ư println và newLine, đ u th c hi n m t thao tác nh ng không tr l i k t qu
ề
ự
ệ
ộ
ư
ả ạ ế
ả
nào. Đi u này n y sinh m t s câu h i sau:
ề
ả
ộ ố
ỏ
•
Đi u gì s x y ra n u n u b n kích ho t m t ph
ng th c mà không làm gì v i k t qu (nghĩa là b n
ề
ẽ ả
ế
ế
ạ
ạ
ộ
ươ
ứ
ớ ế
ả
ạ
không gán nó vào m t bi n hay không dùng k t qu này làm b ph n trong m t bi u th c l n h n)?
ộ
ế
ế
ả
ộ
ậ
ộ
ể
ứ ớ
ơ
•
Đi u gì s x y ra n u b n dùng m t ph
ng th c
ề
ẽ ả
ế
ạ
ộ
ươ
ứ print nh m t ph n c a bi u th c l n h n, ch ng
ư ộ
ầ ủ
ể
ứ ớ
ơ
ẳ
h n
ạ System.out.println("boo!") + 7?
•
Ta có th vi t nh ng ph
ng th c đ tr l i giá tr không, hay ch loanh quanh v i nh ng ph
ng th c
ể ế
ữ
ươ
ứ ể ả ạ
ị
ỉ
ớ
ữ
ươ
ứ
ki u nh
ể
ư newLine và printTwice?
L i gi i đáp đ i v i câu h i th ba là “Có, b n có th vi t nh ng ph
ng th c đ tr l i giá tr ,” mà ta s
ờ
ả
ố ớ
ỏ
ứ
ạ
ể ế
ữ
ươ
ứ ể ả ạ
ị
ẽ
th y cách làm sau m t vài ch
ng n a. Tôi s đ cho b n t tr l i hai câu h i còn l i b ng cách th c
ấ
ộ
ươ
ữ
ẽ ể
ạ ự ả ờ
ỏ
ạ ằ
ự
hành tr c ti p. Th t ra, b t kì lúc nào b n đ t ra câu h i v s h p l hay không h p l c a thao tác
ự
ế
ậ
ấ
ạ
ặ
ỏ ề ự ợ ệ
ợ ệ ủ
trong Java, thì m t cách hay đ tìm hi u là đi h i trình biên d ch.
ộ
ể
ể
ỏ
ị
3.12 Thu t ng
ậ
ữ
kh i t o:
ở ạ
Câu l nh nh m khai báo m t bi n đ ng th i gán giá tr cho nó.
ệ
ằ
ộ
ế
ồ
ờ
ị
d u ph y đ ng:
ấ
ẩ
ộ
M t ki u c a bi n (ho c giá tr ) có th ch a c s có ph n th p phân l n s nguyên. Ki u d u
ộ
ể ủ
ế
ặ
ị
ể ứ ả ố
ầ
ậ
ẫ ố
ể
ấ
ph y đ ng mà ta s dùng là
ẩ
ộ
ẽ
double.
l p:
ớ
M t t p h p đ c đ t tên, có ch a các ph ng th c. Đ n gi ta đã dùng l p
ộ ậ
ợ
ượ ặ
ứ
ươ
ứ
ế
ờ
ớ Math và l p
ớ System,
và cũng vi t đ c các l p có tên
ế ượ
ớ
Hello và NewLine.
ph
ng th c:
ươ
ứ
M t lo t nh ng câu l nh nh m th c hi n m t ch c năng có ích. Ph ng th c đ
c đ t tên. Nó có th
ộ
ạ
ữ
ệ
ằ
ự
ệ
ộ
ứ
ươ
ứ ượ ặ
ể
nh n ho c không nh n
ậ
ặ
ậ tham s , đ ng th i có th tr l i ho c không tr m t giá tr .
ố ồ
ờ
ể ả ạ
ặ
ả ộ
ị
tham s :
ố
M t đ n v thông tin mà ph ng th c yêu c u tr
c khi nó có th đ
c th c hi n. Tham s là các bi n:
ộ ơ
ị
ươ
ứ
ầ
ướ
ể ượ
ự
ệ
ố
ế