:636/636(Đỏ)+1191(Chi Tiết) (114
Tăng)
Chỉ số Tấn Công Trung Bình:590(Chi Tiết) (84 Tăng)
Chỉ số Phòng Thủ Trung Bình:685(Chi Tiết) (82 Tăng)
Chỉ số Ma Lực Trung Bình:4757(Chi Tiết) (856 Tăng)
Chỉ số Kháng Trung Bình:4871(Chi Tiết) (850 Tăng)
Chỉ số Tốc Độ Trung Bình:3152(Chi Tiết) (472 Tăng)
Skill
「Hồi HP Cao Tốc LV1 (mới)」 「Cực Hạn Ma Pháp」 「Ma Pháp
Tấn Công LV8 (6 Tăng)
」 「Tăng Tốc hồi SP LV7 (1 Tăng)」 「Giảm SP
sử dụng LV8 (1 Tăng)
」 「Tăng Cường Phá Hoại LV3」 「Tăng Cường
Lực Chém LV3
」 「Tăng Cường độc LV8 (1 Tăng)」 「Ý Chí Chiến đấu
LV5 (1 Tăng)
」 「Ban Sức Sống LV2」 「Sức Mạnh Rồng (mới)」「Độc
Công Chết Người LV4 (1 Tăng)
」 「Ăn Mòn Công LV2 (1 Tăng)」 「Dị
Giáo Công LV1
」 「 Tổng Hợp độc LV10 (2 Tăng) 」 「 Tổng Hợp
ThuốcLV2 (mới)
」 「Tài Năng Tơ LV4」 「Tơ Đa Năng LV2 (1 Tăng)」
「Điều Khiển Tơ LV8」 「Ném LV8 (1 Tăng)」 「Hoạt Động Không Gian
LV2 (mới)
」 「Tập Trung LV10」 「Tăng Tốc Suy Nghĩ LV8 (1 Tăng)」
「Tiên Đoán LV8 (1 Tăng)」 「Ý Chí Song Song LV3 (1 Tăng)」 「Tăng
Tốc Tính Toán LV4 (1 Tăng)
」 「Chính Xác LV10 (1 Tăng)」 「Né Tránh
LV10 (1 Tăng)
」 「Điều Chỉnh Tỉ Lệ LV2 (mới)」 「Ẩn Thân LV9」
「Im Ắng LV6 (1 Tăng)」 「Dọa Nạt LV5 (4 Tăng)」 「Kết Án」 「Địa
Ngục
」 「Ma Pháp Dị Giáo LV10 (4 Tăng)」 「Ma Pháp Bóng LV10 (3
Tăng)
」 「 Ma Pháp Bóng Tối LV3 (mới) 」 「 Ma Pháp Độc LV10 (3
Tăng)
」 「Ma Pháp Chữa Trị LV2 (mới)」 「Ma Pháp Không Gian LV6 (5
Tăng)
」 「Ma Pháp Vực Tối LV10」 「Điềm Tĩnh」 「Kiêu Hãnh」
「No Bụng LV3 (2 Tăng)」 「Tri Thức」 「Dạ Nhãn LV10」 「Tăng