Chỉ số Phòng Thủ Trung Bình:4597(Chi tiết)
Chỉ số Ma Lực Trung Bình:4022(Chi tiết)
Chỉ số Kháng Trung Bình:4138(Chi tiết)
Chỉ số Tốc Độ Trung Bình:4555(Chi tiết)
Skill
「 Rồng Đất LV3 」 「 Vảy Thánh LV2 」 「 Vỏ Cứng Nặng Nề
LV1
」 「Cơ Thể Thép Thần LV1」 「Hồi HP Cao Tốc LV8」 「Hồi MP
Cao Tốc LV5
」 「Giảm MP sử dụng Nâng Cao LV5」 「Nhận Thức Ma
Pháp LV10
」 「Điều Khiển Ma Pháp Chuẩn Xác LV1」 「Ma Pháp Tấn
Công LV9
」 「Tăng Sức Công Ma Pháp Nâng Cao LV1」 「Hồi SP Cao
Tốc LV7
」 「Giảm SP sử dụng Nâng Cao LV7」 「Ý Chí Chiến Thần
LV3
」 「Ban Sức Sống Nâng Cao LV3」 「Thổ Công LV10」 「Tăng
Cường Đất LV10
」 「Tăng Cường Phá Hoại Nâng Cao LV3」 「Tăng
Cường Lực Chém Nâng Cao LV10
」 「Tăng Cường Lực Đâm Nâng Cao
LV8
」 「Tăng Cường Lực Đập Nâng Cao LV10」 「Hoạt Động Không
Gian LV8
」 「Chính Xác LV10」 「Né Tránh LV10」 「Điều Chỉnh Tỉ
Lệ Nâng Cao LV4
」 「Ẩn Thân LV10」 「Giả Dạng LV3」 「Nhận Thức
Nguy Hiểm LV10
」 「Nhận Thức Tồn Tại LV10」 「Nhận Thức Nhiệt Độ
LV10
」 「Nhận Thức Chuyển Động LV10」 「Ma Pháp Đất Mềm LV10」
「Ma Pháp Đất LV5」 「Ma Pháp Bóng LV10」 「Ma Pháp Bóng Tối
LV7
」 「 Kháng Phá Hoại Nâng Cao LV1 」 「 Kháng Chém Nâng Cao
LV4
」 「Kháng Đâm Nâng Cao LV3」 「Kháng Đập Nâng Cao LV5」
「Kháng Sốc Nâng Cao LV1」 「Miễn Nhiễm Đất」 「Kháng Lửa LV6」
「 Kháng Sấm Sét LV8 」 「 Kháng Nước LV5 」 「 Kháng Gió LV6 」
「 Kháng Bóng Tối LV4 」 「 Kháng Hiệu Ứng Bất Thường Nâng Cao
LV7
」 「Kháng Ăn Mòn LV6」 「Miễn Nhiễm Đau Đớn」 「Giảm Đau
Đớn Nâng Cao LV7
」 「 Dạ Nhãn LV10 」 「 Tăng Tầm Nhìn LV7 」
「 Tăng Cường Thị Giác LV10 」 「 Phóng Mắt LV8 」 「 Tăng Cường