Skill
「Hồi HP Tự Động LV5」「Tăng Tốc Hồi MP LV3」「Giảm MP Sử
Dụng LV2
」「Tăng Tốc Hồi SP LV2」「Giảm SP Sử Dụng LV2」「Tăng
Cường Phá Hoại LV1
」「Tăng Cường Lực Chém LV1」「Tăng Cường
Độc LV2
」「Ý Chí Chiến Đấu LV1」「Tạo Sức Sống LV2」「Độc Công
Chết Người LV3
」「Tổng Hợp Độc LV7」「Tài Năng Tơ LV3」「Tơ
Nhện LV9
」「Tơ Cắt Xén LV6」「Điều Khiển Tơ LV8」「Ném LV7」
「Hoạt Động 3D LV4」「Tập Trung LV10」「Tăng Tốc Suy Nghĩ LV1」
「Tiên Đoán LV1」「Ý Nghĩ Song Song LV4」「Quá Trình Tính Toán
LV6
」「Chính Xác LV8」「Né Tránh LV5」「Giám Định LV9」「Kiểm
Định LV6
」「Ẩn Thân LV7」「Địa Ngục」「Ma Pháp Dị Giáo LV3」
「 Ma Pháp Bóng LV2 」 「 Ma Pháp Độc LV2 」 「 Ma Pháp Vực Sâu
LV10
」「Kiêu Hãnh」「Ăn Nhiều LV7」「Dạ Nhãn LV10」「Tăng Tầm
Nhìn LV2
」「Kháng Phá Hoại LV1」「Kháng Đập LV2」「Kháng Chém
LV3
」「Kháng Lửa LV1」「Kháng Độc Chết Người LV2」「Kháng Tê
Liệt LV3
」「Kháng Hóa Đá LV3」「Kháng Axit LV4」「Kháng Ăn Mòn
LV3
」「Kháng Ngất Xỉu LV2」「Kháng Sợ Hãi LV7」「Kháng Dị Giáo
LV3
」「Miễn Nhiễm Đau Đớn」「Giảm Đau Đớn LV7」「Tăng Cường
Thị Giác LV8
」 「 Tăng Cường Thính Giác LV8 」 「 Tăng Cường Khứu
Giác LV7
」「Tăng Cường Vị Giác LV5」「Tăng Cường Xúc Giác LV6」
「 Sức Sống LV8 」 「 Ma Lực LV8 」 「 Dẻo Dai LV8 」 「 Chống Chịu
LV8
」「Sức Trâu LV3」「Cứng Rắn LV3」「Bảo Vệ LV3」「Idaten
LV3
」「Cấm Kị LV4」「n%I=W」
Điểm skill:220
Danh Hiệu
「Phàm Ăn Tục Uống」「Kẻ Ăn Thịt Đồng Loại」「Sát Thủ」
「Thợ Săn Quái Vật」「Dụng Độc Giả」「Dụng Tơ Giả」「Nhẫn Tâm」
「Kẻ Tàn Sát Quái Vật」「Chủ Nhân Kiêu Hãnh」』