Chỉ số Kháng Trung bình: 280
Chỉ số Tốc độ Trung bình: 1272
Skill
「Hồi HP Tự Động LV6」「Tăng Tốc Hồi MP LV4」「Giảm MP Sử
Dụng LV3
」「Tăng Tốc Hồi SP LV3」「Giảm SP Sử Dụng LV3」「Tăng
Cường Phá Hoại LV2
」「Tăng Cường Lực Chém LV2」「Tăng Cường
Độc LV4
」「Ý Chí Chiến Đấu LV2」「Ban Sức Sống LV2」「Độc Công
Chết Người LV3
」「Ăn Mòn Công LV1」「Tổng Hợp Độc LV8」「Tài
Năng Tơ LV3
」 「 Tơ Đa Dụng LV1 」 「 Điều Khiển Tơ LV8 」 「 Ném
LV7
」「Hoạt Động 3D LV5」「Tập Trung LV10」「Tăng Tốc Suy Nghĩ
LV3
」「Tiên Đoán LV3」「Ý Nghĩ Song Song LV5」「Quá Trình Tính
Toán LV7
」「Chính Xác LV8」「Né Tránh LV7」「Giám Định LV9」
「Kiểm Định LV6」「Ẩn Thân LV7」「Im Ắng LV1」「Địa Ngục」
「Ma Pháp Dị Giáo LV3」「Ma Pháp Bóng LV3」「Ma Pháp Độc LV3」
「Ma Pháp Vực Tối LV10」「Kiêu Hãnh」「Ăn Nhiều LV8」「Dạ Nhãn
LV10
」「Tăng Tầm Nhìn LV2」「Kháng Phá Hoại LV2」「Kháng Đập
LV2
」 「 Kháng Chém LV3 」 「 Kháng Lửa LV2 」 「 Kháng Độc Chết
Người LV2
」「Kháng Tê Liệt LV4」「Kháng Hóa Đá LV3」「Kháng
Axit LV4
」「Kháng Ăn Mòn LV3」「Kháng Ngất Xỉu LV3」「Kháng Sợ
Hãi LV7
」「Kháng Dị Giáo LV3」「Miễn Nhiễm Đau Đớn」「Giảm Đau
Đớn LV7
」 「 Tăng Cường Thị Giác LV9 」 「 Tăng Cường Thính Giác
LV8
」「Tăng Cường Khứu Giác LV7」「Tăng Cường Vị Giác LV7」
「Tăng Cường Xúc Giác LV7」「Sức Sống LV9」「Ma Lực LV8」「Dẻo
Dai LV9
」「Chống Chịu LV9」「Sức Trâu LV4」「Cứng Rắn LV4」
「Bảo Vệ LV4」「Idaten LV3」「Cấm Kị LV5」「n%I=W」
Điểm skill:500
Danh Hiệu