Cường Phá Hoại LV2
」「Tăng Cường Lực Chém LV3」「Tăng Cường
Độc LV6 (Tăng 2)
」「Ý Chí Chiến Đấu LV2」「Ban Sức Sống LV2」
「Độc Nhện Chết Người LV3」「ĂN Mòn Công LV1」「Tổng Hợp Độc
LV8
」 「 Tài Năng Tơ LV3 」 「 Tơ Đa Năng LV1 」 「 Điều Khiển Tơ
LV8
」 「 Ném LV7 」 「 Hoạt Động 3D LV8 (Tăng 3) 」 「 Tập Trung
LV10
」「Tăng Tốc Suy Nghĩ LV6 (1Tăng 1)」「Tiên Đoán LV6 (Tăng
1)
」「Ý Chí Song Song LV2 (Tăng 1)」「Tính Toán Cao Tốc LV2 (Tăng
1)
」「Chính Xác LV9 (Tăng 1)」「Né Tránh LV8 (Tăng 1)」「Ẩn Thân
LV9 (Tăng 1)
」「Im Ắng LV4 (Tăng 1)」「Kết Án」「Địa Ngục」「Ma
Pháp Dị Giáo LV5 (Tăng 2)
」「Ma Pháp Bóng LV6 (Tăng 3)」「Ma Pháp
Độc LV6 (Tăng 3)
」「Ma Pháp Vực Tối LV10」「Điềm Tĩnh」「Kiêu
Hãnh
」「No Bụng LV1 (mới)」「Tri Thức」「Dạ Nhãn LV10」「Tăng
Tầm Nhìn LV3
」「Kháng Phá Hoại LV2」「Kháng Đập LV2」「Kháng
Chém LV3
」 「 Kháng Lửa LV4 (Tăng 1) 」 「 Kháng Độc Chết Người
LV2
」「Kháng Tê Liệt LV5 (Tăng 1)」「Kháng Hóa Đá LV3」「Kháng
Axit LV4
」「Kháng Ăn Mòn LV3」「Kháng Ngất Xỉu LV3」「Kháng Sợ
Hãi LV8
」「Miễn Nhiễm Dị Giáo」「Miễn Nhiễm Đau Đớn」「Giảm
Đau Đớn LV7
」「Tăng Cường Thị Giác LV10」「Thiên Lí Nhãn LV7
(Tăng 2)
」「Nguyền Rủa Ma Nhãn LV6 (Tăng 3)」「Tê Liệt Ma Nhãn
LV2 (mới)
」「Tăng Cường Thị Giác LV9 (Tăng 1)」「Tăng Cường Khứu
Giác LV7
」「Tăng Cường Vị Giác LV7」「Tăng Cường Xúc Giác LV7」
「Mở Rộng Thần Thức LV3 (Tăng 1)」「Thánh Pháp」「Thể Chất LV1」
「Tốc Thể LV1 (mới)」「Dai Sức LV1 (mới)」「Sức Trâu LV4」「Cứng
Rắn LV4
」 「Idaten LV4 (Tăng 1)」「Cấm Kị LV8」 「n%I=W」
Skill points:50
Danh Hiệu
「Phàm Ăn Tục Uống」「Kẻ Ăn Thịt Đồng Loại」「Sát Thủ」
「Thợ Săn Quái Vật」「Dụng Độc Giả」「Dụng Tơ Giả」「Tàn Nhẫn」
「Kẻ Tàn Sát Quái Vật」「Kiêu Hãnh Chủ」「Điềm Tĩnh Chủ」「Tri
Thức Chủ
」』