LV4 (Tăng 2)
」 「Ban Sức Sống LV2」 「Sức Mạnh Á Long LV1 (mới)」
「Độc Công Chết Người LV3」 「Ăn Mòn Công LV1」 「Dị Giáo Công
LV1 (mới)
」 「Tổng Hợp độc LV8」 「Tài Năng Tơ LV4 (Tăng 1)」 「Tơ
Đa Năng LV1
」 「Điều Khiển Tơ LV8」 「Ném LV7」 「Hoạt Động 3D
LV9 (Tăng 1)
」 「Tập Trung LV10」 「Tăng Tốc Suy Nghĩ LV7 (Tăng
1)
」 「Tiên Đoán LV7 (Tăng 1)」 「Ý Chí Song Song LV2」 「Tăng Tốc
Tính Toán LV3 (Tăng 1)
」 「Chính Xác LV9」 「Né Tránh LV9 (Tăng
1)
」 「Ẩn Thân LV9」 「Im Ắng LV5 (Tăng 1)」 「Dọa Nạt LV1 (mới)」
「Kết Án」 「Địa Ngục」 「Ma Pháp Dị Giáo LV6 (Tăng 1)」 「Ma
Pháp Bóng LV7 (Tăng 1)
」 「Ma Pháp Độc LV7 (Tăng 1)」 「Ma Pháp
Không Gian LV1 (mới)
」 「Ma Pháp Vực Tối LV10」 「Điềm Tĩnh」
「Kiêu Hãnh」 「No Bụng LV1」 「Tri Thức」 「Dạ Nhãn LV10」
「Tăng Tầm Nhìn LV3」 「Kháng Phá Hoại LV3 (Tăng 1)」 「Kháng Đập
LV3 (Tăng 1)
」 「Kháng Chém LV3」 「Kháng Lửa LV4」 「Kháng Độc
Chết Người LV2
」 「 Kháng Tê Liệt LV5 」 「 Kháng Hóa Đá LV3 」
「Kháng Axit LV4」 「Kháng Ăn Mòn LV4 (Tăng 1)」 「Kháng Ngất Xỉu
LV3
」 「Kháng Sợ Hãi LV8」 「Miễn Nhiễm Dị Giáo」 「Miễn Nhiễm
Đau Đớn
」 「Giảm Đau Đớn LV7」 「Tăng Cường Thị Giác LV10」
「Thiên Lí Nhãn LV8 (Tăng 1)」 「Nguyền Rủa Ma Nhãn LV7 (Tăng 1)」
「 Tê Liệt Ma Nhãn LV5 (Tăng 3) 」 「 Tăng Cường Thính Giác LV9 」
「Tăng Cường Khứu Giác LV7」 「Tăng Cường Vị Giác LV7」 「Tăng
Cường Xúc Giác LV8 (Tăng 1)
」 「Mở Rộng Thần Thức LV4 (Tăng 1)」
「Thánh Pháp」 「Thể Chất LV1」 「Tốc Thể LV1」 「Dai Sức LV1」
「Sức Trâu LV4」 「Cứng Rắn LV4」 「Idaten LV4」 「Cấm Kị LV8」
「n%I=W」
Skill point:0
Danh Hiệu
「Phàm Ăn Tục Uống」 「Kẻ Ăn Thịt Đồng Loại」 「Sát Thủ」
「 Thợ Săn Quái Vật 」 「 Dụng Độc Giả 」 「 Dụng Tơ Giả 」
「Merciless」 「Kẻ Tàn Sát Quái Vật」 「Kiêu Hãnh Chủ」 「Điềm Tĩnh