hạn khác
Khoản phải trả
(107)
Thay đổi trong A/P
Tổng tiền mặt từ hoạt động
kinh doanh
498
Lưu chuyển tiền từ hoạt động
đầu tư
Đất đai, nhà xưởng và thiết bị
(205)
Thay đổi PPF được điều chỉnh
cho khấu hao
Tài sản dài hạn khác
20
Thay đổi so với bảng cân đối
kế toán
Tổng tiền mặt từ hoạt động
đầu tư
185
Lưu chuyển tiền từ hoạt động
tài chính
Hạn mức tín dụng
(50)
Thay đổi trong tín dụng ngắn
hạn
Khoản phải trả của nợ dài hạn
1
Thay đổi nợ gốc hiện tại của
khoản nợ dài hạn
Nợ dài hạn
(121)
Thay đổi so với bảng cân đối
kế toán
Các khoản nợ dài hạn khác
34
Thay đổi so với bảng cân đối
kế toán
Cổ tức thanh toán
(166)
Trả cổ tức cho cổ đông
Tổng tiền mặt từ hoạt động
tài chính
302
Thay đổi trong tiền mặt
11
Cộng tổng ba mục
Tiền mặt đầu kỳ
72
Từ bảng cân đối kế toán năm
2004