Ca đẻ an toàn của con chó cảnh (Aiken anzan, A pet dog’s safe birthing,
1935)
Quê nhà (Sato, Hometown, 1944)
Nước (Mizu, Water, 1944)
Cây lựu (Zakuro, The pomegranate, 1945)
Những đồng năm mươi xu bằng bạc (Gojusen ginka, The silver fifty-sen
pieces, 1946)
Cây trà hoa (Sazanka, The camellia, 1946)
Cây mận (Kobai, The plum, 1948)
Tabi (Tabi, Tabi, 1948)
Chim giẻ cùi (Kakesu, The jay, 1949)
Mùa hè và mùa đông (Natsu to fuyu, Summer and winter, 1949)
Thuyền lá tre (Sasabune, Bamboo-leaf boats, 1950)
Những quả trứng (Tamago, Eggs, 1950)
Những con rắn (Hebi, The snakes, 1950)
Mưa mùa thu (Aki no ame, Autumn rain, 1962)
Những người hàng xóm (Rinjin, The neighbors, 1962)
Cao xanh lộng gió (Ki no ue, Mộc chi thượng, Up in the tree, 1962)
Bộ đồ cưỡi ngựa (Jobafuku, Riding clothes, 1962)
Sự bất tử (Fushi, Immortality, 1963)
Trái đất (Chi, Earth, 1963)
Con ngựa trắng (Shirouma, The white horse, 1963)
Hoa quỳnh (Gekka bijin, The cereus, 1963)
Tuyết (Yuki, Snow, 1964)