arrived
. (Mọi người đã đến), chứ không nói:
Everybody have arrived
hoặc
Everyone knows it
. (Mọi người đều biết cả), chứ không nói:
Everyone
know it.
Cặp từ tiếp theo mà chúng ta sẽ tìm hiểu là
whole
và
all
.
Whole
có
nghĩa là hoàn toàn, toàn bộ (bằng nghĩa với
complete, entire
). Thông
thường chúng ta dùng
whole
với các danh từ số ít, tức là theo sau
whole
là
các danh từ số ít. VD:
Did you read the whole book
? (có nghĩa là bạn đã
đọc toàn bộ quyển sách chưa chứ không phải một phần của quyển sách),
hay
I was so hungry, I ate a whole packet of biscuits
(có nghĩa là tôi đã quá
đói nên tôi đã ăn hết gói bánh quy).
Chúng ta cũng không dùng danh từ không đếm được với
whole,
thay
vào đó sẽ dùng
all
. VD:
I spent all the money you gave me
(Tôi đã tiêu hết
tiền bạn đưa tôi), chứ không nói:
I spent the whole money you gave me.
Cuối cùng, hãy cùng xem xét các từ
every
(mỗi, một),
all
(tất cả) và
whole
(toàn bộ) với các từ chỉ thời gian.
Chúng ta sử dụng
every
để nói về tần suất xảy ra của việc gì đó:
everyday every Monday, every ten minutes, v.v.
VD:
There's a bus every ten minutes
, (đúng 10 phút lại có một xe
buýt).
We don't see each other often, about every six months.
(Chúng tôi
không thường xuyên gặp nhau, khoảng 6 tháng một lần).
Hai cụm từ:
all day
và
the whole day
có nghĩa là trọn vẹn một ngày, từ
đầu đến cuối ngày. VD
: We spent all day on the beach
, hoặc:
We spent the
whole day on the
beach
(Chúng tôi dành cả ngày ở trên biển). Chú ý, nói
all
day, all week
, v.v. chứ không nói
all the day
hay
all the week
.
All the time
và
every time
mang hai nét nghĩa khác nhau.
All the time
có nghĩa là luôn luôn, liên tục, còn
every time
có nghĩa là mỗi lần, mỗi dịp.
Chẳng hạn:
They never go out. They are at home all the time
(Họ
không bao giờ đi chơi. Họ luôn luôn ở nhà).
Every time I see you, you look
different
. (Môi lần gặp em, nhìn em đều khác).
Vậy là bài học hôm nay đã kết thúc.
Xin cảm ơn các bạn!