4.
05 Các cụm động từ và thành ngữ dùng get
Các bạn ơi các bạn có cảm thấy việc học idioms và phrasal verbs thú
vị và bất ngờ không? Bản thân mình thì luôn thấy hào hứng khi bắt gặp
một phrasal verb mới.
Sau động từ do, make và look ở các bài học trước, hôm nay chúng ta
sẽ tìm hiểu cụm động từ và thành ngữ của một động từ cũng cơ bản không
kém, đó chính là get.
Khi muốn nói hòa hợp với ai đó, chúng ta có
get on with somebody
.
She has never really got on with her sister.
- Cô ấy chưa bao giờ thực sự
hòa thuận với chị của cô ấy cả. Bạn có hòa hợp với bạn cùng phòng không?
là:
Do you get on with your roommate?
Còn nếu muốn nói Michael và Tim
hòa hợp với nhau thì chúng ta nói thế nào nhỉ? Hãy nghĩ ngay đến each
other - như vậy ta có
Michael
and Tim get on with each other.
Phrasal verb thứ hai là quay về tình trạng bình thường sau một căn
bệnh hoặc một nỗi buồn hoặc một cú sốc hoặc sự kết thúc của một mối
quan hệ nào đó, ta dùng
get over
. Ví dụ
Have you got over your illness?
Anh đã khỏi bệnh chưa? Ill là ốm yếu thì ta có danh từ của ill là illness - sự
đau ốm. Nói Cô ấy đã vượt qua sự ra đi của mẹ cô ấy là
She
has got over her mother’s death.
Nói Anh ấy đã quên được người yêu
cũ là
He has got over his ex-girlfriend.
Ex – có nghĩa là cũ. Thay vì nói ex-
girlfriend hay ex-boyfriend người ta thường nói và viết ngắn gọn là ex. Nếu
bạn nói my ex thì người nghe sẽ tự hiểu đó là người yêu cũ của bạn. Tôi
không thể quên được người yêu cũ là
I can’t get over my ex.
Hoặc một
trường hợp khác, get over còn có nghĩa là vượt qua khó khăn nào đó.
I need
to get over my shyness
nghĩa là Tôi cần vượt lên sự xấu hổ của mình.
Get
over yourself
là bạn hãy vượt lên chính mình, vượt qua những rào cản bên
trong người mình. Rất thú vị phải không các bạn?
Để kết thúc bài học hôm nay, mình xin giới thiệu một thành ngữ rất
hay đó là
get nowhere:
chẳng đi đến đâu cả.
This is ridiculous! We are