Họ nhận được một con ngựa, một xe kéo đồ và phải tự tay nâng cái quan
tài làm bằng gỗ thông rẻ tiền lên trên sàn xe. Người ta chỉ cho phép họ phủ
lên trên một lần vải che. Vải được chăn xuống ở hai phía bằng những dụng
cụ nặng nề mà người ta trao cho hai người đàn ông.
Vậy là họ rời thành phố.
Đó là một ngày mùa đông u ám. Một ngọn gió đông lạnh giá từ phía Đại
Tây Dương lồng lộng tràn về. Trời đầy tuyết, nước trong bến sủi bọt giận
dữ đập vào cầu cảng, và ngọn gió tru lên trong những tàn cây giống hệt
tiếng của những con chó sói đói.
Cả hai người đàn ông co ro ngồi trên ghế xà ích. Giống như con ngựa đen
đằng trước, cả họ cũng phải gồng mình chống lại làn gió tàn nhẫn. Cổ áo
bành tô cũ kỹ được họ kéo cao lên, dây cương được kẹp thật chắc để họ có
thể đút tay vào túi cho đỡ lạnh.
Trước khi họ đến rìa thành phố trời đã bắt đầu mưa. Đó không phải là thứ
mưa phùn thường gặp của mùa đông, mà những lớp mây rất dày bên trên
đang nhả xuống một hỗn hợp của nước và tuyết. Chỉ trong chớp mắt, cả hai
người đàn ông trên ghế xà ích đã ướt như chuột lột.
Giờ thì họ cất tiếng chửi thành lời. Họ chửi thời tiết, chửi cuộc đời của họ
và chửi luôn cái công việc khốn nạn.
Thêm vào đó, trời tối sụp xuống. Họ hầu như không thể nhờ cậy vào
những chiếc đèn đang lúc lắc ở trước các cửa ngôi nhà bên đường, bởi ánh
sáng của những ngọn đèn ấy không xuyên qua được màn mưa tuyết.
Người ta ra lệnh cho họ phải chôn gã đao phủ ở gần bãi biển, nơi có một
dải đất dài ra như một chiếc lưỡi rắn thập thò trên mặt nước. Điều đó có
nghĩa là họ phải đi khá xa.