CHÚ THÍCH TỪ VỰNG
Abscess: áp xe
Air passages: khí đạo
Alimentary system: hệ tiêu hóa
Alveoli: phế nang
Anaerobic respiration: sự hô hấp kỵ khí
Ankle: mắt cá
Antibiotic: kháng sinh
Antibody: kháng thể
Antigen: kháng nguyên
Anus: hậu môn
Anvil: xương đe
Aorta: động mạch chủ
Aqueous humor: thể dịch
Arch: vòng cung
Arteries: các động mạch
Artificial kidney: thận nhân tạo
Bacteria: vi khuẩn
Belching: ợ hơi
Bile: mật
Biotechnology: công nghệ sinh học
Blood cell: tế bào máu
Blood pressure: huyết áp
Blood sample: mẫu máu
Blood serum: huyết tương
Blood vessel: mạch máu
Boil: vết mưng mủ
Bony socket: hốc xương
Brain: não