Digestion: sự tiêu hóa
Digestive system: hệ tiêu hóa
Disinfectant: chất diệt khuẩn
Dizziness: chóng mặt
Duodenum: tá tràng
Ear: tai
Elastic cartilage: sụn đàn hồi
Elbow: khuỷu tay
Embryo: phôi
Enamel: men răng
Endocrine gland: tuyến nội tiết
Energy: năng lượng
Energy required by the muscle: năng lượng cần thiết cho cơ
Epiglottis: nắp thanh quản
Eye-ball: nhãn cầu
Fat: chất béo
Femur: xương đùi
Fertilization: sự thụ tinh
Fertilized egg: trứng đã được thụ tinh
Fibrous cover: bao sợi
Fibula: xương mác
Fingerprint: dấu vân tay
Flat bone: xương ngực
Floor of the mouth: đáy miệng
Foetus: thai nhi
Food poison: ngộ độc thực phẩm
Gastric juices: dịch tiêu hóa
Genetic engineering: kỹ thuật di truyền
Germ: mầm bệnh
Gum: nướu răng
Hammer: xương búa
Heart: tim