Hollow cavity: khoang rỗng
Hormone: hóc-môn
Hyaline cartilage: sụn trong suốt hyaline
Hypothalamus: tuyến dưới đồi não
Ilium: xương chậu
Immunity: miễn nhiễm
Impulses: xung thần kinh
Impure blood: máu không tinh khiết
Infection: sự nhiễm khuẩn
Injection: tiêm
Inner ear: tai trong
‘Instant energy’: “năng lượng tức thời”
Iris: mống mắt
Ischium: xương ụ
Islets of Langerhan: các tiểu đảo Langerhan
Ileum: hồi tràng
Kidney: thận
Knuckles: khớp ngón tay
Lachrymal gland: tuyến lệ
Large intestine: ruột già
Larynx: thanh quản
Left auricle: tâm nhĩ trái
Left ventricle: tâm thất trái
Leg: chân
Ligament: dây chằng
Liver: gan
Lung: phổi
Lymph: bạch huyết
Mammary gland: tuyến vú
Marrow: tủy xương
Material removal: việc loại chất thải
Medulla: tủy