Menstrual clock: đồng hồ kinh nguyệt
Menstrual cycle: chu kỳ kinh nguyệt
Metatarsal bone: xương bàn chân
Mitochondria: ty lập thể
Molecules: các phân tử
Mouth: miệng
Mucus: nước nhầy
Muscles: các cơ Nasal cavity: khoang mũi
Neck: cổ
Neighbouring joint: khớp lân cận
Nervous system: hệ thần kinh
Network of nerves: mạng các dây thần kinh
Non-identical twins: các trẻ sinh đôi không giống hệt nhau
Nose: mũi
Nostril: lỗ mũi
Nourishment: nuôi dưỡng
Oesophagus: thực quản
Operation theater: phòng mổ
Optic nerve: thần kinh thị giác
Ovary: buồng trứng
Ovum: tế bào trứng
Palate: vòm miệng
Pancreas: tuyến tụy
Pancreatic juice: dịch tụy tạng
Paralysis: bại liệt
Pelvic bone: xương chậu
Pelvis: khung chậu
Peristalsis: nhu động ruột
Pigment: sắc tố
Pituitary: tuyến yên
Placenta: nhau
Plaque: mảng bám