Sticky membranes: màng nhầy dính
Stirrup: xương bàn đạp
Stomach: dạ dày
Stomach juices: dịch vị của dạ dày
Stomach wall: thành dạ dày
Storage organ: cơ quan dự trữ
Store energy: năng lượng dự trữ
Subcutaneous layer: lớp hạ bì
Surface of skin: bề mặt của da
Surgery: phẫu thuật
Sweating: đổ mồ hôi
Synovial joint: khớp hoạt dịch
Synovium: màn hoạt dịch
Saliva: nước bọt
Same sex: cùng giới tính
Scrotal sac: túi bìu
Semen: tinh dịch
Sensory cell: tế bào cảm giác
Sex: giới tính
Sex gland: tuyến sinh dục
Sexual development: sự phát triển sinh dục
Sheets of muscles: các tấm cơ
Shock absorber: bộ giảm chấn
Shoulder girdle: vành xương vai
Simple substance: chất đơn giản
Six organ: sáu cơ quan
Skeleton: bộ xương
Skull: hộp sọ
Small blood vessel: mạch máu nhỏ
Small intestine: ruột non
Smooth muscle: cơ trơn
Soft tissues: mô mềm