BÍ MẬT VỀ CƠ THỂ CON NGƯỜI - Trang 195

Platelet: tiểu cầu
Polio: bại liệt
Puberty: tuổi dậy thì
Pubis: xương mu
Pupil: đồng tử
Pure blood: máu tinh khiết
Radiation: sự bức xạ ‘Raw’ protein: protêin “thô”
Receptor: thụ thể
Red blood cell: tế bào hồng cầu
Reflex action: hoạt động phản xạ
Relaxation: sự giãn ra
Reproduction: sinh sản
Reproductive organ: cơ quan sinh sản
Resistance: đề kháng
Respiratory system: hệ hô hấp
Retina: võng mạc
Rib cage: lồng ngực
Rib muscles: cơ xương sườn
Right auricle: tâm nhĩ phải
Right ventricle: tâm thất phải
Rod: hình que
Roof of the nasal cavity: vòm của khoang mũi
Root: chân răng
Special receptor cells: các tế bào thụ thể đặc biệt
Sperm: tinh trùng
Sphincter muscle: cơ vòng
Sphygmomanometer: mạch áp kế
Spinal column: cột sống
Spine: xương sống
Stale food: thực phẩm ôi
Starch : tinh bột
Stethoscope: ống nghe

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.