Platelet: tiểu cầu
Polio: bại liệt
Puberty: tuổi dậy thì
Pubis: xương mu
Pupil: đồng tử
Pure blood: máu tinh khiết
Radiation: sự bức xạ ‘Raw’ protein: protêin “thô”
Receptor: thụ thể
Red blood cell: tế bào hồng cầu
Reflex action: hoạt động phản xạ
Relaxation: sự giãn ra
Reproduction: sinh sản
Reproductive organ: cơ quan sinh sản
Resistance: đề kháng
Respiratory system: hệ hô hấp
Retina: võng mạc
Rib cage: lồng ngực
Rib muscles: cơ xương sườn
Right auricle: tâm nhĩ phải
Right ventricle: tâm thất phải
Rod: hình que
Roof of the nasal cavity: vòm của khoang mũi
Root: chân răng
Special receptor cells: các tế bào thụ thể đặc biệt
Sperm: tinh trùng
Sphincter muscle: cơ vòng
Sphygmomanometer: mạch áp kế
Spinal column: cột sống
Spine: xương sống
Stale food: thực phẩm ôi
Starch : tinh bột
Stethoscope: ống nghe