Tadpole: nòng nọc
Tar of cigarette: chất nhựa trong thuốc lá
Taste: mùi vị
Tear: nước mắt
Tendon sheath: bao gân
Test tube baby: thụ tinh trong ống nghiệm
Thighbone: xương bắp đùi
Thin alveoli walls: các thành mỏng của phế nang
Throat: họng
Thumb: ngón cái
Thymus: tuyến ức
Thyroid: tuyến giáp
Thyroid gland: tuyến giáp
Tibia: xương chày
Tissue: mô
Tongue: lưỡi
Tonsillitis: viêm amyđan
Tough strap: dải sợi dai
Trachea: khí quản
Tumor: khối u
Two kidneys ureters: hai niệu quả thận
Umbilical cord: dây rốn
Urethra: niệu đạo
Urinary bladder: bàng quang
Uterus: tử cung
Vaccination: việc chủng ngừa
Valves: các van
Various lymph glands: các tuyến bạch huyết khác nhau
Vein: tĩnh mạch
Vertebrae: đốt xương sống
Vertebral column: cột sống
Vigorous exercise: vận động căng thẳng