32
Cơ bản về quản trị Linux
$ find . -name \? -mtime -1
./a
Hay có thể tìm tệp tin được tạo ra trong 24 giờ hiện thời:
\$ find . -name \? -mtime +0
./b
./c
./d
3.2.16
Tùy chọn -daystart
Nếu bạn chỉ rõ tùy chọn -daystart, thì thời gian sẽ tính từ lúc ngày bắt đầu chứ không
phải là 24 giờ trước. Ví dụ, đây là những tệp tin được tạo ra hôm qua và ngày hôm kia:
$ find . -name \? -daystart -mtime +0 -mtime -3
./b
./c
$ ls -l b c
-rw-------
1 root
root
0 May 6 18:00 b
-rw-------
1 root
root
0 May 5 18:00 c
3.2.17
Tùy chọn -size
Tùy chọn -size cho phép bạn tìm tệp tin dựa trên kích thước. Theo mặc định, argumen
cho -size là một khối 512 byte, nhưng có thể đơn giản hóa bằng thêm hậu tố. Hậu tố có
thể dùng là b (block - khối 512 byte), c (character - byte), k (kilôbyte), và w (word - từ 2
byte). Thêm vào đó, bạn có thể đặt dấu cộng ("lớn hơn") hay dấu trừ ("nhỏ hơn").
Ví dụ, tìm tệp tin thường trong /usr/bin mà nhỏ hơn 50 byte:
$ find /usr/bin -type f -size -50c
/usr/bin/krdb
/usr/bin/run-nautilus
/usr/bin/sgmlwhich
/usr/bin/muttbug
3.2.18
Gia công tệp tin tìm thấy
Có thể bạn tự hỏi rằng bạn có thể làm gì với tất cả những tệp tin mà bạn tìm thấy! find có
khả năng thực hiện trên những tệp tin này dùng tùy chọn -exec. Tùy chọn này chấp nhận
một dòng lệnh như là argumen để thực hiện, kết thúc với ;, và sẽ thay bất kỳ sự có mặt nào
của \{\} với tên tệp. Thí dụ sau sẽ giúp hiểu rõ hơn: